Hoàn hảo ở mọi nơi với chiếc máy in Canon Pixma Ip110
Nhỏ về kiểu dáng nhưng mạnh mẽ về chất lượng hoạt động. Cho dù là các bản tài liệu hay ảnh chụp chuyên nghiệp chiếc máy in nhỏ gọn PIXMA iP110 này cũng sẽ giúp bạn hoàn thành công việc một cách tốt nhất, trong khi vẫn rất tiện dụng và linh hoạt. Thao tác nhanh, gọn nhẹ, chiếc máy in này rất lí tưởng khi đi được sánh đôi cùng máy tính xách tay khi bạn có nhu cầu in cá nhân hay in cho văn phòng.
Tiết kiệm mực đen
Chiếc máy in tiết kiệm nguyên liệu này sẽ giúp bạn tiết kiệm loại mực đen quý giá nhờ chức năng tùy chọn tiết kiệm loại mực đen. Với chức năng này, máy in sẽ giảm lượng mực đen khi thực hiện lệnh in. Bên cạnh đó, tính năng sử dụng mực in tổng hợp cũng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian bằng cách để máy in tiếp tục hoạt động ngay khi lượng mực đen đã hết.
Ứng dụng PIXMA Printing Solutions
Ứng dụng có sẵn dành cho các thiết bị chạy hệ điều hành iOS và Android cho phép người sử dụng thoải mái in và quét di động. Thậm chí, bạn còn có thể kiểm tra lượng mực in còn lại và truy cập vào PIXMA Cloud Link nhờ ứng dụng này.
Hỗ trợ in PictBridge không dây
Nếu bạn có một chiếc máy ảnh số hỗ trợ giao thức DPS trên IP (giao thức PictBridge không dây), bạn có thể in ảnh trực tiếp mà không cần chuyển ảnh vào máy tính.
PIXMA Cloud Link
Dịch vụ đám mây sẽ giúp bạn in từ tất cả các trang mạng xã hội như Facebook, Twitter, Picasa, Photobucket, Flickr, Evernote, Dropbox. Bạn cũng có thể quét và gửi đính kèm các dịch vụ mail tiện ích như Google và Yahoo.
Chế độ Access Point
Nhờ chế độ Tự phát wifi – Access Point Mode, giờ đây bạn có thể kết nối các thiết bị thông minh trực tiếp tới máy in mà không cần phải kết nối mạng LAN không dây
Các thông số kỹ thuật cho PIXMA iP110
Loại máy in |
|
|
Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Tổng số vòi phun: |
Tổng số 1.856 vòi phun |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): |
1pl |
|
Ống mực: |
PGI-35, CLI-36 |
|
Tốc độ in |
Tài liệu: màu *2: |
Xấp xỉ 5,8 ảnh/phút |
Tài liệu: đen trắng *2: |
Xấp xỉ 9,0 ảnh/phút |
|
In ảnh cỡ (4 x 6") *2: |
Xấp xỉ 53 giây |
|
Chiều rộng có thể in |
In có viền: |
203,2mm (8in.) |
In không viền: |
216mm (8,5in.) |
|
Vùng có thể in |
In có viền*3: |
Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm |
In không viền: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, |
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: |
46mm |
Lề dưới: |
35,0mm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư (DL, COM10), |
|
Nạp giấy (Khay nạp giấy phía sau) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, Letter = 50, Legal = 50 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A4, 4 x 6" = 10 |
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
A4, 4 x 6" = 10 |
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A4, 4 x 6" = 10 |
|
Giấy ảnh dính (PS-101) |
1 |
|
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10 = 10 |
|
Định lượng giấy |
-Khay nạp giấy phía sau |
Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 |
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
|
Căn lề đầu in |
Bằng tay/ Tự động |
|
Kết nối mạng làm việc |
|
|
Giao thức mạng |
TCP/IP |
|
Mạng LAN không dây |
Loại mạng: |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Dải băng tần: |
2,4GHz |
|
Phạm vi |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
Tính năng an toàn: |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Yêu cầu hệ thống |
Windows: |
Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP / |
Macintosh: |
Mac OS X v10.6. 8 và phiên bản sau này |
|
Thông số kĩ thuật chung |
|
|
Kết nối giao tiếp mạng làm việc |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
Apple AirPrint |
Có sẵn |
|
Google Cloud Print |
Có sẵn |
|
PictBridge |
Mạng LAN không dây: |
Mạng LAN không dây: |
PIXMA Cloud Link |
Kết nối từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng: |
Có sẵn |
Kết nối từ máy in: |
Có sẵn |
|
Giải pháp in PIXMA Printing |
Có sẵn |
|
Chế độ Access Point |
Có sẵn |
|
Môi trường vận hành *4 |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
Độ ẩm: |
10 - 90% RH |
|
Môi trường vận hành khuyến nghị *5 |
Nhiệt độ: |
15 - 30°C |
Độ ẩm: |
10 - 80% RH |
|
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
Độ ẩm: |
5 - 95% RH |
|
Độ vang âm (khi in từ máy tính) |
In ảnh (4 x 6")*6 |
Xấp xỉ 38,0 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) |
10W (1,8W Standby) |
Khi TẮT nguồn: |
Xấp xỉ 0,2W |
|
Khi in*7 |
Xấp xỉ 10W |
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng, EPEAT |
|
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 322 x 185 x 62mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 2,0kg |
|
Thiết bị di động (chọn thêm) |
|
|
Loại thiết bị |
Pin lithi ion |
|
Mức điện thế |
11,1V 2300mAh |
|
Thời gian sạc |
Xấp xỉ 3 giờ. |
|
Hiện thị lượng pin còn lại |
Màn hình LED 3 bước |
|
Số trang có thể in*8 |
Xấp xỉ 240 tờ (máy tính kết nối mạng LAN không dây) |
|
Trọng lượng và kích thước thiết bị chọn thêm |
|
|
Bộ pin |
Trọng lương |
Xấp xỉ 180g |
W x D x H: |
161 x 41 x 27mm |
|
Khi lắp pin |
Trọng lương |
Xấp xỉ 80g |
W x D x H: |
268 x 54 x 31mm |
|
Nguồn điện từ ô tô (chọn thêm) |
|
|
Loại ô tô tương thích |
DC12V / 24V |
|
Hiệu điện thế đầu vào |
DC12 / 24V |
|
Hiệu điện thế đầu ra |
DC16V, 3A |
|
Kích thước (W x D x H) |
120 x 60 x 36mm |
|
Trọng lượng Nguồn: anhbien.com |
Xấp xỉ 380g (bao gồm cả dây cáp)
|