Các thông số kỹ thuật cho PIXMA iP3680
In | ||
Phương pháp in | Máy in phun serial | |
Tốc độ in *1 | Văn bản đen trắng : | Giấy thường cỡ A4/ Tốc độ tối đa: 26 trang/phút |
Văn bản màu : | Giấy thường cỡ A4/ Tốc độ tối đa: 17 trang/phút | |
Ảnh (4" x 6") : | PP-201/Tiêu chuẩn/ Không viền: 41 giây | |
Độ phân giải (dpi)*2 | 9600 x 2400dpi | |
Kích thước giọt mực tối thiểu | 1pl | |
Số lượng kim phun | 2368 | |
Loại Cartridge | PGI-820 BK, CLI-821 BK / C / M / Y | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8inch) |
|
Bản in không viền: | Có thể lên tới 216mm (8.5inch) | |
Vùng nên in | Lề trên: |
40,7mm |
Lề dưới: | 31,5mm | |
Các kích cỡ tài liệu có thể in | A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10" | |
In không viền | 4" x 6" / 8" x 10" / A4 | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): | A4 = 80 | |
Giấy bạch kim in ảnh chuyên nghiệp (PT-101) : | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201): | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) : | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201): | A4/8" x 10" = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501): | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101): | A4 = 10, 4" x 6" = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) : | 1 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301): | 1 | |
Giấy bì thư: | DL châu Âu và Com. châu Mĩ #10 = 10 | |
Giấy Cassette | Giấy thường: | A4 = 150 |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: |
64-105g/m² |
Giấy in đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: 300g/m² (Giấy in ảnh chuyên nghiệp bạch kim PT-101) | |
Khay giấy Cassette | Giấy thường: | 64-105g/m² |
Các yêu cầu về hệ thống | ||
Windows | 2000 SP4 / XP SP2 / Vista | |
Macintosh | OS X 10.3.9 - 10.5 | |
Các thông tin chung | ||
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge | |
Phần mềm đi kèm của Canon | Canon Solution Menu (chỉ dành cho Windows ) Easy-PhotoPrint EX |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5-35°C |
Độ ẩm: | 10-90% RH (không tính thời gian ngưng tụ sương) | |
Độ vang âm*3 | xấp xỉ 41dB(A) | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50/60Hz | |
Năng lượng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ (Kết nối USB tới máy tính): |
xấp xỉ 1,3W |
Khi tắt nguồn (Kết nối USB tới máy tính): |
xấp xỉ 0,5W | |
Khi in *4: | xấp xỉ 16W | |
Môi trường | Điều khoản: |
RoHS(châu Âu), WEEE(châu Âu), RoHS(Trung quốc) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Trọng lượng (kg) | 5,6 | |
Kích thước (W x D x H) | 431 x 296 x 153mm |