Kỹ thuật |
In phun |
Bộ nhớ |
64MB |
Màn hình |
Màn hình LCD màu 3.3" |
Chức năng |
In đến khổ A3, sao chụp, quét, nối mạng có dây, Fax, PC Fax, nối mạng không dây, 2 mặt tự động (in/fax/sao chụp/quét), in ảnh trực tiếp thông qua camera tích hợp PictBridge, In ảnh trực tiếp |
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed , PictBridge™, mạng không dây, USB Flash Memory Drive |
In
Độ phân giải in |
Tối đa 1,200 x 6,000dpi |
In 2 mặt |
in 2 mặt tự động |
Chế độ tiết kiệm mực |
Có |
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) |
Tối đa 99 bản |
Phóng to/Thu nhỏ |
25% - 400% với độ tăng giảm 1% |
Tốc độ sao chụp |
Tối đa 23 (Trắng đen) / 20 (Màu) cpm Tối đa 6 (Trắng đen) / 6 (Màu) ppm (Theo chuẩn ISO/IEC 24735) |
Chức năng N trong 1 |
Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy, Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy (Với in đơn sắc) |
Truyền
Tốc độ modem |
33.6 kbps |
Tốc độ truyền |
Khoảng 3 giây |
Tốc độ kết nối |
Tối đa 100 x 2 địa chỉ |
Gọi nhóm |
Tối đa 6 nhóm |
Địa điểm phát |
Tối đa 266 địa chỉ |
Chế độ sửa lỗi |
Khi máy được thiết lập chế độ ECM, toàn bộ lỗi trong quá trình Fax sẽ điều chỉnh một cách tự động giúp đảm bảo là bản Fax sẽ không gặp lỗi |
Bộ nhớ |
Tối đa 400 trang |
Báo hiệu hết giấy |
Tối đa 400 trang |
Network
Protocols |
IPv4 (Default): ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, LLTD responder, WebServicesPrint |
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) |
Tối đa 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng |
Khay Giấy Thủ Công phía sau máy |
Nạp bản gốc tự động |
Tối đa 35 tờ |
Sử dụng cỡ giấy |
A4, Letter, A5, A3, A6, Photo 4X6" (102X152mm), Index Card (127x203mm), Photo-2L (127x178mm), Post Card 1 (100x148mm), Post Card 2 (148x200mm), C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch |
Giấy đầu ra |
Tối đa 50 tờ |
PC Fax
Gửi |
Có |
Nhận |
Có |
Quét
Chức năng quét |
Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học |
Tối đa 2,400 to 2,400 dpi |
Độ phân giải nội suy |
Tối đa 19,200 x 19,200 dpi |
Tính năng "Scan to" |
FTP, E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục, E-Mail Server, USB Flash Memory Drive |
Tính năng phụ
In sách |
Có |
In áp phích |
Có |
In nền mờ |
Có |
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions) |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) |
Mac OS® X 10.4.11 hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.5.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.6.x hoặc mới hơn |
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) |
540 x 489 x 257mm |
Trọng lượng |
15.6 kg |
Hỗ trợ
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |